HOTLINE : 0965 434 888
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD1000
THACO HD1000
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO HD1000
| |
1
|
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
| ||
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.685 x 2.495 x 3.130
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.050 + 1.300
| |
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
2.040/1.850
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
250
| |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
6.8
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
350
| |
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
| ||
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
8.930
| |
Trọng lượng cho phép
|
Kg
|
14.615
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
23.675
| |
Tải trọng kéo theo
|
Kg
|
38.600
| |
Số chỗ ngồi
|
chỗ
|
02
| |
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE
| ||
Kiểu
|
D6CA41
| ||
Loại động cơ
|
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
12.920
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
410/1.900
| |
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
1.842/1.500
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
| ||
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN)
| ||
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
| ||
Số tay
|
16 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số
| ||
Tỷ số truyền cuối
|
3.909
| ||
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
| ||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
| ||
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
| ||
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
| |
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
| ||
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
| ||
Hiệu
|
KUMHO/HANKOOK
| ||
Thông số lốp
|
trước/sau
|
12R22.5
| |
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
| ||
Hệ thống phanh
|
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker
| ||
9
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
| ||
Hệ thống âm thanh
|
Radio, 02 loa
| ||
Hệ thống điều hòa cabin
|
Có
| ||
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
| ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
| ||
Kiểu ca-bin
|
Lật
| ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|