HOTLINE : 0965 434 888
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER125
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FRONTIER125
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
KIA - J2
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.665
Đường kính x Hành trình piston
mm
94,5 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
83 / 4.150
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
172 / 2.400
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
RT-10
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
i1= 4,117 / i2= 2,272 / i3= 1,425 / i4= 1,000 / i5= 0,871 / R1= 3,958
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Thanh răng - Bánh răng
Hệ thống trợ lực tay lái
Trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe
Cơ khí, tác động lên bánh sau
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
4x2
Thông số lốp
Trước/sau
6.00-14/5.00-12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.200 x 1.770 x 1.970
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.200 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.490
Vệt bánh sau
mm
1.350
Chiều dài cơ sở
mm
2.585
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1570
Tải trọng
kg
1250
Trọng lượng toàn bộ
kg
2.958
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
29,1
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,3
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO FRONTIER125
| |
1
|
ĐỘNG CƠ
| ||
Kiểu
|
KIA - J2
| ||
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
| ||
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun trực tiếp, bơm cao áp
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2.665
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
94,5 x 95
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
83 / 4.150
| |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
172 / 2.400
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
| ||
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
| ||
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
| ||
Kiểu hộp số
|
RT-10
| ||
Số tay
|
5 số tiến, 1 số lùi
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
i1= 4,117 / i2= 2,272 / i3= 1,425 / i4= 1,000 / i5= 0,871 / R1= 3,958
| ||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
| ||
Kiểu hệ thống lái
|
Thanh răng - Bánh răng
| ||
Hệ thống trợ lực tay lái
|
Trợ lực thủy lực
| ||
4
|
HỆ THỐNG PHANH
| ||
Hệ thống phanh chính
|
trước/sau
|
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
| |
Hệ thống dẫn động phanh
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
| ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe
|
Cơ khí, tác động lên bánh sau
| ||
5
|
HỆ THỐNG TREO
| ||
Trước
|
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
| ||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
| ||
6
|
LỐP XE
| ||
Công thức bánh xe
|
4x2
| ||
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
6.00-14/5.00-12
| |
7
|
KÍCH THƯỚC
| ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5.200 x 1.770 x 1.970
| |
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3.200 x 1.670 x 380
| |
Vệt bánh trước
|
mm
|
1.490
| |
Vệt bánh sau
|
mm
|
1.350
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.585
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
150
| |
8
|
TRỌNG LƯỢNG
| ||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
1570
| |
Tải trọng
|
kg
|
1250
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
2.958
| |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
| |
9
|
ĐẶC TÍNH
| ||
Khả năng leo dốc
|
%
|
29,1
| |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
5,3
| |
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
-
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
60
|