HOTLINE : 0965 434 888
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER140
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FRONTIER140
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
KIA - JT
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
195 / 2.200
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
RT-10
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
i1= 5,192 / i2= 2,621 / i3= 1,536 / i4= 1,000 / i5= 0,865 / R1= 4,432
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Hệ thống trợ lực tay lái
Trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe
Cơ khí, tác động lên bánh sau
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
4x2
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.430 x 1.780 x 2.100
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.500 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.470
Vệt bánh sau
mm
1.270
Chiều dài cơ sở
mm
2.760
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
2.000
Tải trọng
kg
1.400
Trọng lượng toàn bộ
kg
3.595
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
35
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
10
TRANG THIẾT BỊ
Hệ thống âm thanh
Audio mp3 (Radio+USB)
Hệ thống điều hòa cabin
Tự chọn
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
11
BẢO HÀNH
2 năm hoặc 50.000 km
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO FRONTIER140
| |
1
|
ĐỘNG CƠ
| ||
Kiểu
|
KIA - JT
| ||
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
| ||
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun trực tiếp, bơm cao áp
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2.957
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
98 x 98
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
92 / 4.000
| |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
195 / 2.200
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
| ||
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
| ||
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
| ||
Kiểu hộp số
|
RT-10
| ||
Số tay
|
5 số tiến, 1 số lùi
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
i1= 5,192 / i2= 2,621 / i3= 1,536 / i4= 1,000 / i5= 0,865 / R1= 4,432
| ||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
| ||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi
| ||
Hệ thống trợ lực tay lái
|
Trợ lực thủy lực
| ||
4
|
HỆ THỐNG PHANH
| ||
Hệ thống phanh chính
|
trước/sau
|
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
| |
Hệ thống dẫn động phanh
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
| ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe
|
Cơ khí, tác động lên bánh sau
| ||
5
|
HỆ THỐNG TREO
| ||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
| ||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
| ||
6
|
LỐP XE
| ||
Công thức bánh xe
|
4x2
| ||
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
6.50-16/5.50-13
| |
7
|
KÍCH THƯỚC
| ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5.430 x 1.780 x 2.100
| |
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3.500 x 1.670 x 380
| |
Vệt bánh trước
|
mm
|
1.470
| |
Vệt bánh sau
|
mm
|
1.270
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.760
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
150
| |
8
|
TRỌNG LƯỢNG
| ||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
2.000
| |
Tải trọng
|
kg
|
1.400
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
3.595
| |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
| |
9
|
ĐẶC TÍNH
| ||
Khả năng leo dốc
|
%
|
35
| |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
5,5
| |
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
-
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
60
| |
10
|
TRANG THIẾT BỊ
| ||
Hệ thống âm thanh
|
Audio mp3 (Radio+USB)
| ||
Hệ thống điều hòa cabin
|
Tự chọn
| ||
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
| ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
| ||
Kiểu ca-bin
|
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
| ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
| ||
11
|
BẢO HÀNH
|
2 năm hoặc 50.000 km
|