HOTLINE : 0965 434 888
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV375(6x4) (EURO III)
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO AUMAN FV375(6x4)
| |
1
|
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo)
| ||
Kiểu
|
WP12.375N (Euro III)
| ||
Loại
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
| ||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
11596
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
126 x 155
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
375 / 1900
| |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
1800 / 1000~1400
| |
Cầu sau
|
Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)
| ||
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
| ||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430
| ||
Số tay
|
Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
i1=15.53 / i2=12.08 / i3=9.39 / i4=7.33 / i5=5.73 / i6=4.46 / i7=3.48 / i8=2.71 / i9=2.1 / i10=1.64 / i11=1.28 / i12=1 / R1=14.86 / R2=3.33
| ||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
| |
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống
| |
5
|
HỆ THỐNG TREO
| ||
Trước
|
Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực
| ||
Sau
|
Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực
| ||
6
|
LỐP XE
| ||
Trước/Sau
|
315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)
| ||
7
|
KÍCH THƯỚC
| ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
6950 x 2490 x 3590
| |
Kích thước chassic (DÀYxRxC)
|
mm
|
8 x 80 x 225/286
| |
Vệt bánh trước
|
mm
|
2010
| |
Vệt bánh sau
|
mm
|
1804
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3300 + 1350
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
260
| |
Cabin
|
mm
|
Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm
| |
8
|
TRỌNG LƯỢNG
| ||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
9300
| |
Tải trọng
|
kg
|
14250
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
23680
| |
Tải trọng kéo theo
|
kg
|
38250
| |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
| |
9
|
ĐẶC TÍNH
| ||
Khả năng leo dốc
|
%
|
27
| |
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
120
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
Hợp kim nhôm 600 lít
|